Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học cần thiết và đem lại hiệu quả cao cho việc học ngôn ngữ. Mỗi lĩnh vực sẽ có những thuật ngữ, cụm từ chuyên biệt riêng. Nếu bạn có vốn từ vựng về lĩnh vực mình quan tâm thì việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, viết các bài viết có liên quan hay giao tiếp, thảo luận về nó cũng sẽ rất dễ dàng và nhanh chóng.
Vậy thì trong bài viết này, Engmates sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình với chủ đề "Chuyên ngành Truyền thông" nhé!
Media: Truyền thông/phương tiện truyền thông
Pres/the press/print media: Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí....)
Mass communication: Truyền thông đại chúng
Multimedia: Truyền thông đa phương tiện
Social media: Truyền thông mạng xã hội
Advertising: Quảng cáo
Advertisement/ad/advert: Tin quảng cáo
Telecommunication: Viễn thông
Commercial: Bài quảng cáo thương mại
Portal: Cổng thông tin
Web portal: Cổng thông tin điện tử
Cable television: Truyền hình cáp
Bulletin: Điểm tin
News: Tin tức
Breaking news: Tin tức mới nhất, tin nóng hổi
Front page: Trang đầu
Column: Chuyên mục (Trong báo chí)
Article: Bài báo
Title: Đề mục, tiêu đề
Headline: Tiêu đề (Báo)
Topic: Chủ đề
Reporter: Phóng viên, nhà báo
Correspondent: Phóng viên
Broadcast: Phát sóng, phát thanh
Viewer: Người xem
Subscriber: Người đăng ký theo dõi
Media event: Sự kiện truyền thông
Press conference: Cuộc họp báo
To host a program: Dẫn chương trình
Live broadcast: Phát sóng trực tiếp
Paparazzo: Thợ săn ảnh
Eyewitness: Nhân chứng, người có mặt tại hiện trường
Recorder: Máy ghi âm
Camcoder: Máy quay phim
Libel: Bài viết có tính chất bôi nhọ, phỉ báng
Slander: Lời vu khống, lời bôi nhọ danh dự
Freedom of speech: Tự do ngôn luận
News coverage: Tình hình tin tức
News analysis: Phân tích tin tức
Format: Định dạng
Radio announcer: Phát thanh viên
Producer: Nhà sản xuất
Media policy: Chính sách truyền thông
Audience: Khán giả
Journalism ethics: Đạo đức nghề báo
Press release: Thông cáo báo chí
Sponsorship: Tài trợ
Branding: Xây dựng thương hiệu
Public relations: Quan hệ công chúng
Advertising budget: Ngân sách quảng cáo
Còn cụm từ nào về chuyên ngành "Truyền Thông" chúng mình chưa liệt kê không nhỉ? Các bạn cùng đọc và cho chúng mình chút nhận xét phía dưới phần bình luận nha! Cuối cùng là đừng quên theo dõi chúng mình hoặc tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates để "bỏ túi" thật nhiều các từ vựng hay ho nữa nhé!
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Commenti