top of page

HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ QUA NHỮNG CÂU CA DAO, TỤC NGỮ QUEN THUỘC


Để vốn tiếng Anh giao tiếp của bạn trở nên xịn xò và sành điệu hơn, hãy cùng Engmates thử trải nghiệm ngay các cách nói thú vị được người bản xứ thể hiện qua những lời ca dao, tục ngữ thông dụng thường ngày nhé!


Học tiếng Anh hiệu quả qua những câu ca dao - tục ngữ quen thuộc
Học tiếng Anh hiệu quả qua những câu ca dao - tục ngữ quen thuộc
  1. "Every cloud has a silver lining." (Sau cơn mưa trời lại sáng.)

  2. "Don't miss the boat." (Đừng bỏ lỡ cơ hội nhé.)

  3. "With age comes wisdom." (Gừng càng già càng cay.)

  4. "Like father like son." (Cha nào con nấy.)

  5. "Always the same." (Trước sau như một.)

  6. "Time and tide wait for no man." (Thời gian thấm thoát thoi đưa.)

  7. "Take as it comes." (Cái gì đến cũng sẽ đến.)

  8. "No bussiness is a success from the beginning." (Vạn sự khởi đầu nan.)

  9. "Stop living in the past." (Đừng sống trong quá khứ nữa.)

  10. "New one in, old one out." (Có mới nới cũ.)

  11. "It’ too late to lock the stable when the horse is stolen." (Mất bò mới lo làm chuồng.)

  12. "Never offer to teach fish to swim." (Múa rìu qua mắt thợ.)

  13. "Nobody has ever shed tears without seeing a coffin." (Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ.)

  14. "You get what you pay for." (Tiền nào của nấy.)

  15. "As strong as a horse." (Khỏe như trâu.)

  16. "Diamond cuts diamond." (Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.)

  17. "Spare the rod and spoil the child." (Thương cho roi cho vọt.)

  18. "Women love through ears, while men love through eyes!" (Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.)

  19. "Love me love my dog." (Yêu nhau yêu cả đường đi.)

  20. "Add fuel to the fire." (Thêm dầu vào lửa.)

  21. "Handsome is as handsome does." (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.)

  22. "You scratch my back and I’ll scratch yours." (Có qua có lại mới toại lòng nhau.)

  23. "Don’t judge a book by its cover." (Đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.)

  24. "So many men, so many minds." (Chín người mười ý.)

  25. "Every day is not Sunday." (Sông có khúc người có lúc.)

  26. "When in Rome do as the Romans do." (Nhập gia tùy tục.)

  27. "Slow but sure." (Chậm mà chắc)

  28. "While there’s life, there’s hope." (Còn nước còn tát.)

  29. "Blood is thicker than water." (Một giọt máu đào hơn ao nước lã.)

  30. "Great minds think alike." (Ý tưởng lớn gặp nhau.)

Rất nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác mà người bản xứ thường dùng để thể hiện mong muốn trong giao tiếp của mình, thông qua những lời ca dao, tục ngữ thân thuộc. Các bạn hãy cùng chờ đón bài viết tiếp theo của chúng mình hoặc tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates để "bỏ túi" thật nhiều cách học từ vựng và giao tiếp hiệu quả nhé!


-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates





85 lượt xem0 bình luận

Comentários


bottom of page