top of page

100+ mẫu câu siêu ngắn gọn giúp bạn giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày

Để thành thạo những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thì việc thường xuyên luyện tập từ các từ vựng, cụm từ hay câu nói ngắn là bước làm quen đầu tiên và vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng Engmates thử sức ngay với hơn 100 mẫu câu thông dụng nhưng cực kỳ ngắn gọn nhé!


100+ mẫu câu siêu ngắn gọn giúp bạn giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày
100+ mẫu câu siêu ngắn gọn giúp bạn giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày
  1. Hey you: Ê anh bạn.

  2. How's it going? = How are you doing? Dạo này bạn thế nào?

  3. What's up? = What's new? Có chuyện gì đó?/ Có gì mới không?

  4. How's everything? Mọi chuyện như thế nào rồi?

  5. How do you do? Rất vui khi được gặp bạn, bạn vẫn ổn chứ?

  6. Haven't seen you for ages? Lâu lắm rồi không gặp bạn?

  7. Long time no see = It's been a while Đã lâu không gặp rồi.

  8. Great to see you again Rất vui khi được gặp lại bạn.

  9. How's tricks? Bạn có khỏe không?

  10. Nice to meet you. Rất vui khi được gặp bạn.

  11. Look! Nhìn kìa!

  12. Great! Tuyệt quá!

  13. Come on! Thôi nào!

  14. Not bad: Không tệ.

  15. That's funny! Hay quá

  16. That's life! Đời thế đấy!

  17. Come in! Mời vào

  18. Let's go! Đi nào!

  19. Metoo. Tớ cũng vậy.

  20. Harry up! Nhanh lên!

  21. Shut up! Im đi!

  22. Stop it! Dừng lại đi!

  23. Don't worry! Đừng lo lắng!

  24. Don't forget! Đừng quên!

  25. Help yourself! Cứ tự nhiên

  26. Go ahead. Làm đi.

  27. Let me know. Cho tôi biết.

  28. After you! Đi trước đi

  29. Get a move on! Nhanh lên nào!

  30. Calm down! Bình tĩnh nào!

  31. Really: Thật á

  32. Are you sure? Chắc không

  33. Why not? Tại sao không?

  34. Well done! Làm tốt lắm!

  35. Steady on! Chậm lại nào!

  36. Good luck! Chúc may mắn!

  37. Bad luck! Thật là xui xẻo!

  38. Never mind! Không sao!

  39. What a pity! Tiếc quá!

  40. Of course! Tất nhiên rồi!

  41. Of course not! Tất nhiên là không rồi!

  42. That's fine! Tất nhiên rồi!

  43. That's right! Đúng rồi

  44. That's enough! Thế là đủ rồi!

  45. Absolutely! Nhất định rồi!

  46. As soon as possible: Càng nhanh càng tốt.

  47. Same old you: Cậu vẫn chứng nào tật nấy.

  48. Never mind: Kệ đi, đừng bận tâm.

  49. Hello no: Không bao giờ.

  50. I smell a rat: Tôi thấy có điều gì đó không ổn.

  51. Sleep well: Ngủ ngon nhé.

  52. Same to you: Bạn cũng vậy nhé.

  53. Please sit down: Xin mời ngồi.

  54. Attention, please! Qúy vị vui lòng chú ý!

  55. Hang on a second: Chờ một lát.

  56. Hang on a minute: Chờ một lát.

  57. Just a minute: Chỉ một lát thôi.

  58. Take your time: Cứ từ từ.

  59. Please be quite: Xin hãy trật tự.

  60. Here: Ở đây.

  61. There: Ở kia.

  62. Every where: Ở khắp nơi.

  63. Nowhere: Không ở đâu cả.

  64. Somewhere: Ở một nơi nào đó.

  65. Where are you? Cậu ở đâu?

  66. What's this? Đây là cái gì?

  67. What's that? Đó là cái gì?

  68. Is anything wrong? Có vấn đề gì không?

  69. What's the matter? Có việc gì vậy

  70. Is everything OK? Mọi việc ổn chứ?

  71. Have you got a minute? Bạn có rảnh một lát không?

  72. What's going on? Chuyện gì đang xảy ra vậy?

  73. What's happened? Chuyện gì đã xảy ra?

  74. What? Cái gì?

  75. Cut it out: Thôi đi.

  76. Don't bother me: Đừng làm phiền tôi.

  77. Asshole: Đồ khốn.

  78. Bullshit: Nhảm nhí.

  79. Get off my back: Để tôi yên.

  80. Up yours: Đồ dở hơi.

  81. What a jerk! Đồ tồi.

  82. What a tightwad! Đồ keo kiệt.

  83. You are cazy. Đồ điên.

  84. Sorry about that: Xin lỗi vì việc đó.

  85. Clean and tidy: Sạch sẽ.

  86. Beats me: Tôi chịu.

  87. Far and wide: Khắp mọi nơi.

  88. Hard and fast: Rất cứng rắn.

  89. Here and there: Đây đó.

  90. Hight and dry: Bị mắc kẹt, khốn khổ.

  91. Hit and miss: Được chăng hay chớ.

  92. Law and order: An ninh trật tự.