top of page

50 CỤM TỪ GIAO TIẾP SIÊU NGẮN GỌN ĐƯỢC NGƯỜI BẢN XỨ CHUỘNG NHẤT HIỆN NAY

Một trong những cách để học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất, bạn có biết là gì không? Đó chính là việc học thông qua các từ/cụm từ giao tiếp hằng ngày đấy. Việc bạn thường xuyên ghi chép, ứng dụng và luyện nói chúng theo cách phát âm, sử dụng của người bản xứ sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình cải thiện vốn kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn.


Bài viết dưới đây, Engmates sẽ chia sẻ cho các bạn cùng biết tới 50 cụm từ giao tiếp "cực ngắn gọn" được người bản xứ ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Cùng thử nhé!



50 cụm từ giao tiếp siêu ngắn được người bản xứ chuộng nhất hiện nay
50 cụm từ giao tiếp siêu ngắn được người bản xứ chuộng nhất hiện nay
  1. Be good: Ngoan nhé

  2. Mark my words: Nhớ lời tao đó

  3. Scratch one's head: Nghĩ muốn nát óc luôn

  4. Good job: Làm tốt lắm

  5. Try your best: Cố gắng lên

  6. The more, the merrier: Càng đông, càng vui

  7. Enjoy your meat: Ngon miệng nha

  8. Just for fun: Cho vui thôi

  9. Make some noise: Sôi nổi lên nào

  10. Congratulations: Chúc mừng

  11. Love me love my dog: Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng

  12. Rain cats and dogs: Mưa tầm tã

  13. Hit it off: Tâm đầu ý hợp

  14. Just kidding: Chỉ đùa thôi

  15. No, not a bit: Không, chẳng có gì cả

  16. After you: Bạn trước đi

  17. Almost: Gần xong rồi

  18. The same as usual: Như mọi khi

  19. Sorry for bothering: Xin lỗi vì đã làm phiền

  20. Let me see: Để tôi suy nghĩ đã

  21. Forget it: Quên nó đi

  22. Poor you: Tội nghiệp bạn

  23. Stop joking: Đừng có đùa

  24. Nothing much: Không có gì mới cả

  25. Is that so? Vậy hả

  26. How come? Làm thế nào vậy

  27. Absolutely! Chắc chắn rồi

  28. Of course! Dĩ nhiên rồi

  29. I got it: Tôi hiểu rồi

  30. This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá

  31. There's no way to know: Làm sao mà biết được chứ

  32. You better believe it! Chắc chắn mà

  33. I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi

  34. What's on your mind? Bạn đang lo lắng gì vậy?

  35. It's none of your business: Nó không phải là chuyện của bạn

  36. Could be better: Có thể tốt hơn

  37. How are things? Mọi việc dạo này thế nào?

  38. What's news? Có gì mới không?

  39. It was nice to meet you: Rất vui khi được gặp bạn

  40. How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  41. As soon as possible: Càng sớm càng tốt

  42. There’s plenty of time: Có nhiều thời gian

  43. How long will it take? Sẽ mất bao lâu?

  44. A long time ago: Cách đây đã lâu

  45. What a jerk: Thật đáng ghét

  46. There there: Nào nào

  47. No way: Không đời nào

  48. I see: Tôi hiểu rồi

  49. It serves you right: Đáng đời

  50. Don't got yet: Đừng vội đi

  51. Don't peep: Đừng nhìn lên

  52. Don't mention it: Không có gì

  53. Hell with haggling: Thôi kệ nó đi

  54. I'm in a hurry: Tôi đang bận

Còn rất nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác mà người bản xứ thường dùng để giao tiếp nữa, các bạn cùng chờ đón bài viết tiếp theo của chúng mình hoặc tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates tại địa chỉ phía dưới nhé!


-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates





97 lượt xem0 bình luận
bottom of page