Để thành thạo giao tiếp tiếng Anh, việc đầu tiên chúng ta cần làm đó chính là bắt đầu với những từ vựng đơn giản nhất. Và trong bài viết hôm nay, Engmates tiếp tục mang tới các bạn những từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề - "Morning". Cùng bắt đầu học ngay nhé!
Wake up: Thức dậy
Oversleep: Ngủ quên
Sleep in: Ngủ nướng, ngủ dậy muộn
Sleep for another ten minutes: Ngủ thêm 10 phút nữa
Get up early/late: Dậy sớm/trễ
Make the bed: Dọn giường
Comb your hair: Chải đầu
Wash my hair: Gội đầu
Dry my hair: Sấy tóc
Have a quick shave: Cạo râu thật nhanh
Iron my clothes: Ủi quần áo
Put on make - up: Trang điểm
Get dressed: Thay đồ
Alarm clock: Đồng hồ báo thức
Go off: Reo
Turn it off: Tắt nó đi
Breakfast: Bữa sáng
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Morning routine: Chuỗi hành động buổi sáng thường ngày
Brush teeth: Đánh răng
Take a shower: Tắm
Dress up: Mặc quần áo
Commute: Đi làm
Morning exercise: Tập thể dục buổi sáng
Sun rise: Bình minh
Early bird: Người dậy sớm
Leave my house: Rời khỏi nhà
Jogging: Chạy bộ nhẹ
Meditation: Thiền định
"Morning" hẳn là chủ đề đã quá quen thuộc với chúng ta mỗi ngày đúng không nào? Sau khi đã có một số từ vựng cơ bản, bạn có thể tìm kiếm những tài liệu tiếng Anh liên quan đến chủ đề buổi sáng, chẳng hạn như bài báo, sách, video hoặc podcast. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates để "bỏ túi" thật nhiều các từ vựng hay ho hơn nữa nhé!
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comments