Cùng với đà phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) luôn là xu hướng công nghệ hàng đầu được nhiều cá nhân, tổ chức ứng dụng cho các lĩnh vực, ngành nghề hoạt động của mình.
Bài viết dưới đây, Engmates sẽ gửi tới bạn TOP từ vựng phổ biến nhất về "trí tuệ nhân tạo" trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn có thể hiểu, tương tác và trao đổi hiệu quả với các ứng dụng. Từ đó góp phần mang đến các sản phẩm chất lượng và được đánh giá cao.
Words | Meaning |
1. Artificial Intelligence (AI) (n) | Trí tuệ nhân tạo |
2. algorithm (n) | Thuật toán |
3. human labor (n) | Nhân công |
4. streamline (v) | Được tổ chức hợp lý hóa |
5. virtual (adj) | Ảo (được tạo thành từ công nghệ máy tính) |
6. sophisticated (adj) | Tinh vi, phức tạp |
7. acclimatize (v) | Thích nghi |
8. accumulate (v) | Tích trữ |
9. transaction (n) | Giao dịch |
10. eliminate (v) | Loại bỏ |
11. map (v) | Lập, vẽ bản đồ |
12. outer space (n) | Không gian |
13. operate (v) | Vận hành |
14. labor displacement (n) | Sự chuyển dịch lao động |
15. assembly-line (n) | Dây chuyền lắp ráp |
16. brainpower (n) | Chất xám, năng lực trí tuệ |
17. replicate (v) | Sao chép, tái tạo |
18. obstruction (n) | Sự cản trở |
19. workflow (n) | Quy trình làm việc |
20. empathy (n) | Sự thấu hiểu |
21. sympathy (n) | Sự cảm thông |
22. evaluation (n) | Sự đánh giá |
23. tactic (n) | Chiến thuật |
24. Virtual Assistant (n) | Trợ lý ảo |
25. Data Science (n) | Khoa học dữ liệu |
26. Machine learning (n) | Máy học |
27. Image-recognition system (n) | Hệ thống nhận diện hình ảnh |
28. Encode (v) | Mã hóa |
29. Computerised system (n) | Hệ thống vi tính hóa |
30. Catalyst (n) | Chất xúc tác |
31. Commerce (n) | Thương mại |
32. Digital (n) | Kĩ thuật số |
33. Disposable (adj) | Dùng một lần |
34. Downside (n) | Khuyết điểm, bất lợi |
35. Exterminate (v) | Tiêu diệt |
36. Genuine (adj) | Xác thực |
37. Module (n) | Mô - đun |
38. Modular (adj) | Theo Mô - đun |
39. Navigation (n) | Nghề hàng hải |
40. Navigate (v) | Lái tàu, vượt biển |
41. Revolution (n) | Cuộc cách mạng |
42. Robotics Robot (n) | Khoa học người máy |
43. Robotic (adj) | Như người máy (máy móc) |
44. Surpass (v) | Vượt trội hơn |
45. Surveillance (n) | Sự quản thúc, quản đốc |
46. Theory (n) | Lý thuyết |
47. Transportation (n) | Sự vận tải |
48. Transport (n) | Phương tiện vận tải |
49. Versatility (n) | Sự linh hoạt |
Các bạn thấy các từ vựng trên có quen thuộc không nào? Cùng Engmates cải thiện vốn từ vựng của mình ngay hôm nay bằng cách ghi chép lại và thường xuyên sử dụng chúng trong các cuộc giao tiếp, trao đổi hằng ngày nhé! Chúc các bạn thành công.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comentarios