top of page

TỔNG HỢP 50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "QUẦN ÁO" - CLOTHES

Đã cập nhật: 20 thg 11, 2023

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiện nay đang là xu hướng được nhiều người áp dụng nhằm nâng cao vốn từ vựng của mình. Chính vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng Engmates tổng hợp 50 từ vựng phổ biến chủ đề Quần áo nhé!





1. Từ vựng Tiếng Anh về một số loại quần áo


1.1: Quần áo

  • shirt: áo sơ mi nam

  • T-shirt: áo phông

  • blouse: áo sơ mi nữ

  • dress: váy dài

  • skirt: chân váy

  • shorts: quần đùi

  • trousers: quần dài ống đứng

  • sweater: áo len

  • hoodie: áo nỉ có mũ

  • jacket: áo khoác (dáng ngắn)

  • trench coat: áo khoác (dáng dài)

  • cardigan: áo khoác len

  • jeans: quần bò

  • pajamas: đồ ngủ

  • suit: bộ vest

  • blazer: áo blazer

  • raincoat: áo mưa

  • swimsuits: đồ bơi nữ (một mảnh)

  • bikini: đồ bơi nữ (hai mảnh)

  • boxer: đồ lót nam

  • bra: áo lót nữ

  • tights: quần tất



1.2 Những phụ kiện khác

  • tie: cà vạt

  • belt: thắt lưng

  • shoes: giày

  • sandals: dép xăng-đan

  • boots: bốt, ủng

  • slippers: dép lê

  • backpack: ba lô

  • suitcase/briefcase: va li

  • gloves: găng tay

  • mittens: găng tay hở ngón

  • socks: tất

  • hat: mũ

  • beret: mũ nồi

  • cap: mũ lưỡi trai

  • scarf: khăn

  • glasses: kính

  • sunglasses: kính râm

  • ring: nhẫn

  • bracelet: vòng tay

  • necklace: vòng cổ

  • earring: khuyên tai



2. Từ vựng tiếng Anh mô tả họa tiết, chất liệu & phong cách thời trang


2.1 Họa tiết

  • patterned: họa tiết nhắc lại

  • striped: họa tiết kẻ sọc

  • plain: họa tiết trơn

  • checkered: họa tiết kẻ ca rô

  • polka dot: họa tiết chấm bi

  • floral-print: họa tiết in hoa

  • fruit-print: họa tiết hoa quả

2.2 Chất liệu

  • silk: lụa

  • wool: len

  • cotton: cô tông

  • leather: da

  • denim: vải thô bò

  • velour: vải nhung



2.3 Phong cách thời trang

  • casual clothes: thường phục, quần áo mặc hàng ngày

  • vintage clothes: quần áo theo hơi hướng hoài cổ

  • sporty clothes: quần áo thể thao

  • smart clothes: trang phục thanh lịch

  • classic style: phong cách cổ điển

3. Những từ vựng khác


3.1 Những tính từ miêu tả về quần áo


Nếu muốn nhận xét về phong cách cũng như trang phục, bạn có thể sử

dụng những tính từ như sau:

  • casual/simple: đơn giản

  • old-fashioned: lỗi thời

  • fancy: sang chảnh

  • fashionable: đúng mốt, hợp thời trang

  • trendy: theo xu hướng

  • smart-casual: thường phục nhưng thời trang

  • hard-wearing: bền

  • timeless: không bao giờ lỗi mốt

Hay những động từ sau:

  • go well with: hợp với

  • match: phù hợp

  • suit/fit: vừa vặn

  • look good on: trông đẹp lắm



VD:

These shoes go well with your style (Đôi giày này hợp với phong cách của bạn)

The color of the shirt matches your hair color (Màu chiếc áo hợp với màu tóc của bạn)

This dress really suits you. (Chiếc váy này vừa với bạn lắm)

I think the blouse looks good on you. (Tôi nghĩ là bạn mặc chiếc áo sơ mi trông đẹp

lắm)


Như vậy, Engmates đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Quần áo (Clothes) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp.


Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá học Tiếng Anh giao tiếp tại Engmates nhé!





4 lượt xem0 bình luận
bottom of page