Ngày này, con người có rất nhiều sự lựa chọn về phương thức, cách thức học tập và trải nghiệm để củng cố và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình vào thực tiễn. Tuy nhiên không phải lựa chọn nào, cách làm nào cũng là đúng đắn và phù hợp với tất cả mọi người.
Theo số liệu khảo sát của Engmates, một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp "giỏi từ vựng - chắc ngữ pháp" được nhiều bạn sử dụng đó chính là học tập thông qua việc thường xuyên sử dụng các cụm từ tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày. Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng được biết đến với sự đa dạng về từ vựng, từ này đặt trong cụm từ khác đã mang ý nghĩa khác. Vì thế, để củng cố và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy cùng Engmates luyện tập ngay với các cụm từ giao tiếp cơ bản dưới đây nhé!
What's up?: có chuyện gì vậy?
What's new?: có gì mới?
How are thing?: dạo này mọi việc thế nào?
Till next time: cho đến thời điểm tiếp theo
Belong to someone: thuộc về ai đó
Break down: hỏng
Bring in something: mang về
By the book: Đúng theo chỉ dẫn
Come up with something: nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện
Carry the day: trở nên thành công, mang lại thành công
Call time: kết thúc
Call off something: hủy bỏ
Check in: đi vào, đăng ký
Check out: đi ra
Don’t worry: Đừng lo
Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
Just let it be: Kệ nó đi.
Get all bent out of shape: nổi giận
Good idea: Ý kiến hay
Have a good trip: Chúc một chuyến đi tốt đẹp
Hit a hay: Đi ngủ
Hold one’s peace: im lặng
How’s work going?: Việc làm thế nào?
Hit the books: học bài
In touch: giữ liên lạc
In one’s cups: say xỉn
It’s up to you: Tùy bạn.
It’s awful: Thật kinh khủng.
It’s a deal: Nhất trí thế nhé.
I’m broke: Tôi viêm màng túi
Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé
Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
Call it a day: Dừng làm việc
Exactly: Chính xác là vậy.
I got it: Tôi hiểu rồi.
In the nick of time: rất đúng lúc
My bad: Là lỗi của tôi.
I think so: Tôi nghĩ vậy.
That’s it: Thế đấy, hết.
So do I: Tôi cũng vậy.
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Over here: Ở đây
Over there: Ở đằng kia
Out of order: Hư, hỏng
Out of one’s gourd: điên khùng
Out of luck: Không may
Out of question: Không thể được
Out of the blue: Gây ra sự bất ngờ bất thình lình
Out of touch: Không còn liên lạc
One way or another: Không cách này thì ta làm cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Please call me: Làm ơn gọi cho tôi
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding?: Không đùa đấy chứ?
Never say never: Không bao giờ nói chẳng bao giờ
None of your business: Đó không phải là việc của anh
No way: Còn lâu
Well then: Vậy thì
Who knows: Ai biết
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Sao lại không?
You see: Anh thấy đó
Time after time: nhiều lần
Eye to eye: đồng quan điểm
All the rage = Very fashionable: mốt thịnh hành
Carry the day = Become successful: trở nên thành công, mang lại thành công
Call time = End: kết thúc
So so: Thường thôi
So what?: Vậy thì sao?
Step by step: Từng bước một
See?: Thấy chưa?
Poor thing: Thật tội nghiệ
Never say never: Không bao giờ nói chẳng bao giờ
What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
Với các cụm từ tiếng Anh ngắn gọn phía trên, Engmates hy vọng có thể mang đến cho các bạn những nội dung kiến thức mới mẻ, thú vị, bổ trợ trực tiếp cho quá trình học tập, rèn luyện và ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn giao tiếp của bản thân nhé!
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
コメント