top of page

TỔNG HỢP 55 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP (P1)

Đã cập nhật: 13 thg 11, 2023

Nắm vững cấu trúc tiếng Anh cơ bản là nền tảng để người học phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và trong đời sống. Nếu bạn đang muốn “quen lại từ đầu” với tiếng Anh và trau dồi thêm kỹ năng giao tiếp, thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Engmates cùng với “55 cấu trúc câu tiếng Anh quan trọng bạn cần biết” nhé!!






1. Kiến thức cơ bản về cấu trúc câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta có câu đơn như thế này: “I go to school” (Tôi đi học) nhưng cũng có những câu phức tạp hơn như thế này “Even though it rains, I have to go to the party on time” (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn phải đến bữa tiệc đúng giờ)


Dù đó là một câu đơn giản hay câu phức tạp nhưng nhìn chung, một câu trong tiếng Anh thường sẽ bao gồm những thành phần sau

Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) + Các thông tin khác

Trong đó:


Chủ ngữ (subject) cho chúng ta biết ai hoặc cái gì là tác nhân gây ra hành động. Đây là thành phần bắt buộc phải có trong bất kỳ câu tiếng Anh nào (trừ câu cầu khiến)


Động từ (verb) cho chúng ta biết sự vật trong chủ ngữ đã có hành động gì. Giống như Chủ ngữ, Động từ là thành phần không thể bị lược bỏ trong câu.


Tân ngữ (object) là người hoặc vật chịu tác động từ hành động của chủ ngữ. Tân ngữ là thành phần quan trọng của câu. Tuy nhiên, không phải câu nào cũng cần tân ngữ.


Thông tin khác bổ sung thông tin liên quan đến động từ như địa điểm, thời gian, nguyên nhân, cách thức, … Thông tin nền là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Chúng chỉ xuất hiện khi người nói muốn câu nói của mình trở nên chi tiết hơn.


Xét ví dụ: I talk with Mary about my daily life.

Trong ví dụ trên:

  • I là chủ ngữ chỉ người thực hiện hành động “nói chuyện” - talk

  • Talk (nói) là động từ

  • Mary đóng vai trò là tân ngữ

  • About my daily life là thông tin thêm, để làm rõ việc nhân vật “I” nói với nhân vật Mary về điều gì


2. 50 cấu trúc câu ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh


Nhằm giúp bạn ôn tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn, Engmates đã biên soạn và tổng hợp 55 cấu trúc tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng học trước 30 cấu trúc câu nhé! Cùng học ngay nào!


  • To be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/kém về…


VD: She is good at Math (Cô ấy giỏi môn Toán.)


  • To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về…


VD: I was really amazed at his beautiful villa (Tôi thực sự ngạc nhiên về căn villa đẹp đẽ của anh ấy.)


  • To be angry at something: Giận dữ vì điều gì


He is angry at her impolite behavior. (Anh ta tức giận vì cách cư xử bất lịch sự của cô ta.)


  • Used to + V (infinitive): thường làm gì (chỉ thói quen trong quá khứ và đã chấm dứt)


She used to swim a lot when she was a child. (Cô ấy thường bơi rất nhiều khi còn là một đứa trẻ.)


  • To be/get Used to + V-ing: quen làm điều gì đó


Hannah gets used to getting up and going to bed early. (Hannah quen với việc dậy sớm và đi ngủ sớm.)


  • S + find+ it+ adj to do something: thấy… để làm gì…


I find it easy to do this homework (Tôi cảm thấy thật dễ để làm bài tập về nhà này.)


  • S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá…để cho ai làm gì


He ran too fast for me to follow: Anh ta chạy quá nhanh để tôi theo kịp


  • S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá…đến nỗi mà…


She speaks so fast that I can’t understand her. (Cô ấy nói nhanh quá đến nỗi mà tôi không thể hiểu cô ấy.)


  • S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì…


He is old enough to get married (Anh ấy đủ tuổi để kết hôn rồi.)


  • Have/ get + something + done (past participle): Nhờ/thuê ai đó làm gì


I had my hair cut yesterday (Hôm qua tôi đi cắt tóc)

  • It + be + time + S + V(quá khứ): Đến lúc ai đó phải làm gì


Jane, it’s time you did the housework. (Jane, đến lúc con làm việc nhà rồi đó.)


  • It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: Mất bao nhiêu thời gian để làm gì


It takes me 10 minutes to go to work (Tôi mất 10 phút để đi làm.)


  • To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: Ngăn cản ai đó làm gì


My mother prevents me from smoking (Mẹ tôi ngăn cản tôi hút thuốc)


  • To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì hơn cái gì


I prefer reading books to watching movies (Tôi thích đọc sách hơn xem phim)


  • Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): Thích làm gì hơn làm gì


She would rather cook than wash the dishes (Cô ấy thích nấu ăn hơn rửa bát)


  • By chance = by accident (adv): tình cờ


I meet her by chance today (Hôm nay tôi tình cờ gặp cô ấy)


  • To be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi vì làm gì


They get tired of working here (Họ mệt mỏi vì làm việc ở đây.)


  • Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: không chịu/không nhịn được làm gì


He can’t help laughing at me (Anh ta không thể nhịn được cười tôi)


  • To be keen on/ to be fond of + N/V-ing: thích làm điều gì đó


Jenny is keen on collecting stamps (Jenny thích sưu tầm tem)


  • To be interested in + N/V-ing: quan tâm điều gì

We are interested in going shopping on Saturday. (Chúng tôi quan tâm đến việc đi mua sắm vào Thứ Bảy)


  • To waste + time/ money + V-ing: Tốn tiền/thời gian làm gì


He wastes money playing games all day (Anh ta tốn tiền chơi game suốt ngày)


  • To spend + amount of time/ money + V-ing: Dành bao nhiêu thời gian/tiền bạc để làm gì


I spend 30 minutes a day studying English (Tôi dành ra 30p mỗi ngày để học tiếng Anh)


  • To give up + V-ing/ N: Từ bỏ làm cái gì đó


He gives up smoking and staying up late (Anh ta từ bỏ việc hút thuốc và thức khuya)


  • Would like/ want/wish + to do something: Thích/muốn làm gì


My friends and I want to eat out today. (Hôm nay tôi và bạn bè tôi muốn ăn ngoài)


  • Have to V: Phải làm cái gì


She has to clean the house before going to sleep (Cô ấy phải dọn nhà trước khi đi ngủ)


  • Have + (something) to + Verb: Có cái gì đó để làm


They have a lot of tasks to do this week: Họ có rất nhiều nhiệm vụ phải làm trong tuần này.


  • It + be + something/ someone + that/ who: Đó chính là…mà…


It is Mark who got the best mark in my class (Đó chính là Mark, người đạt điểm cao nhất lớp tôi.)


  • Had better + V(infinitive): tốt hơn là nên làm gì


You had better meet and talk with her about your story (Tốt hơn hết là bạn nên gặp và nói cho cô ấy biết chuyện của mình)


  • To be bored with + V-ing: Chán làm cái gì


I am bored with checking emails every day. (Tôi chán việc kiểm tra email mỗi ngày)


  • It’s not necessary for smb to do smt = Sb don’t need/have to do smt: Ai đó không cần phải làm gì


It is not necessary for him to visit my house (Anh ta không cần phải đến thăm nhà tôi đâu)


Vậy là chúng ta đã hoàn thành xong 30 cấu trúc câu ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy chờ Engmates ở phần tiếp theo - 25 cấu trúc ngữ pháp quan trọng còn lại nhé!




24 lượt xem0 bình luận
bottom of page