top of page

TỔNG HỢP 55 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP (P2)

Cấu trúc câu cơ bản là kiến thức nền tảng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần phải nắm được. Thành thạo các cấu trúc sẽ giúp các bạn nói, viết và vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bài viết này, cùng Engmates khám phá 25 cấu trúc câu ngữ pháp cơ bản còn lại trong giao tiếp tiếng Anh nhé!





1. 55 cấu trúc câu ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh (P2)


  • To look forward to V_ing: mong chờ/chờ đợi làm gì


He looks forward to meeting me next time (Anh ta mong chờ việc gặp tôi lần tới)


  • To fail to do smt: thất bại trong việc…


I fail to do this exercise (Tôi thất bại trong việc tập bài tập thể dục này)


  • To succeed in V_ing: thành công trong việc…


She succeeds in singing Taylor Swift’s songs (Cô ấy thành công trong việc hát những bài hát của Taylor Swift)


  • To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai


I borrow money from him (Tôi mượn tiền của anh ta)


  • To lend smb smt: Cho ai đó mượn gì


He lends me some books and pens (Anh ấy cho tôi mượn vài cuốn sách với bút)


  • Ask somebody out: mời ai đó đi chơi


I’m too shy to ask him out (Tôi quá ngại việc mời anh ấy đi chơi)


  • Be full of something: bị đầy cái gì


The box is full of books (Cái hộp này đầy sách rồi)


  • Bump into somebody: tình cờ gặp ai đó


She bumped into her old friends last week (Cô ấy tình cờ gặp lại bạn cũ vào tuần trước)


  • Count on somebody: dựa dẫm/tin tưởng ai


You can count on me. I will always be here (Cậu có thể dựa vào tớ. Tớ sẽ luôn ở đây.)


  • For a long time = For years = For ages: trong một khoảng thời gian dài

I haven’t met her for a long time (Tôi không gặp cô ấy trong một khoảng thời gian dài)


  • Figure out something: hiểu ra điều gì

I can’t figure out how to do this. (Tôi không hiểu cách làm cái này.)

  • It is (very) kind of sb to do sth: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì

It’s very kind of you to say so (Anh thật tốt khi nói như vậy)


  • In case of + N: trong trường hợp

In case of fire, ring the alarm bell. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy nhấn chuông báo cháy.)


  • Leave sb alone: để ai một mình

Don’t leave her alone, she will be sad (Đừng để cô ấy một mình, cô ấy sẽ buồn đó)


  • Let sb down: làm ai thất vọng

I’m so disappointed that you let her down. (Tôi thật thất vọng khi anh làm cô ấy thất vọng)


  • Put up with something: chịu đựng điều gì

She has to put up with her demanding manager. (Cô ấy phải chịu đựng vị sếp khó tính của cô ấy)


  • Pay for st/doing sth: trả giá cho việc gì/vì đã làm việc gì

He will pay for what he has done (Anh ta sẽ phải trả giá cho những gì anh ta làm)


  • To complain about sth: phàn nàn về cái gì

My mom complains about the noise around my house (Mẹ tôi phàn nàn về tiếng ồn xung quanh nhà)


  • To be confused at sth: lúng túng, bối rối vì cái gì

I’m confused at my teacher’s questions (Tôi lúng túng vì những câu hỏi của cô giáo tôi)


  • To let sb do sth: để ai làm gì

My parents let me go out tonight (Bố mẹ tôi để tôi ra ngoài tối nay)


  • To allow sb to do sth: cho phép ai làm gì

Her parents won’t allow her to stay up late (Bố mẹ cô ấy không cho cô ấy ngủ muộn)


  • To hire sb to do sth: thuê ai làm gì

My company hired him to design a new logo (Công ty tôi thuê anh ta thiết kế logo mới)


  • To provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì

He provided us with a lot of useful information (Anh ta cung cấp cho chúng tôi rất nhiều thông tin hữu ích)


  • To keep in touch with sb/sth: giữ liên hệ với ai/cái gì

He promises to keep in touch with me (Anh ta hứa sẽ giữ liên hệ với chúng tôi)


  • To make sure of/that S + V: đảm bảo điều gì

You have to make sure that you will meet me this week (Anh phải chắc chắn rằng anh sẽ gặp tôi tuần này nhé)


2. Cách học cấu trúc ngữ pháp nhanh và nhớ lâu


Để việc học 55 cấu trúc tiếng Anh thông dụng hiệu quả thì chúng ta cũng cần có các phương pháp và cách học phù hợp. Hãy tham khảo những gợi ý từ Engmates nhé


  • Đặt ra mục tiêu học tập: Xác định mục tiêu luôn luôn là một yếu tố tiên quyết bởi vì khi bạn lập mục tiêu càng cụ thể thì khả năng thành công dành cho bạn càng cao. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học và sử dụng nhuần nhuyễn 30 cấu trúc câu trong vòng một tháng, và mỗi ngày bạn phải học 1 cấu trúc ngữ pháp. Nếu làm được, sẽ có phần thưởng dành cho bạn. Nếu không làm, bạn buộc phải chịu một hình phạt nào đó. Điều này sẽ giúp bạn tăng tính kỷ luật hơn rất nhiều.


  • Luyện viết hàng ngày: Nếu chỉ học lý thuyết mà không áp dụng vào thực hành thì chúng ta gọi là “lý thuyết suông” đúng không nào? Do đó, hãy thiết lập cho bản thân thói quen luyện viết hàng ngày. Mới đầu bạn có thể chỉ viết được những câu ngắn với cấu trúc tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên sau một thời gian duy trì thói quen này, chắc chắn khả năng viết của bạn sẽ có tiến bộ không ngờ đấy.


  • Áp dụng cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp: Nói chuyện bằng tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để bạn ôn tập lại các cấu trúc cơ bản. Nếu không có điều kiện giao tiếp với người nước ngoài, bạn có thể tập nói một mình trước gương hoặc nhờ đến sự giúp đỡ của bạn bè. Chỉ cần chọn một chủ đề bất kỳ và áp dụng những cấu trúc ngữ pháp đã học vào bài nói của mình là bạn cũng đã ghi nhớ được chúng 80% rồi.


Học ngữ pháp là một việc rất quan trọng. Đừng quên học ngữ pháp mỗi ngày để trau dồi kỹ năng nói và viết cho mình nhé!


3 lượt xem0 bình luận

댓글


bottom of page