top of page

HỌC TIẾNG ANH VỚI CÁC CỤM TỪ CHỈ THỜI GIAN THÔNG DỤNG NHẤT

"Thời gian" là một trong những chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày của con người. Và tiếng Anh cũng không ngoại lệ, bài viết dưới đây Engmates sẽ tổng hợp giúp các bạn các cụm từ chỉ thời gian cực kỳ thông dụng mà người học nào cũng nên biết.


Các cụm từ chỉ thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh
Các cụm từ chỉ thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh

  1. Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa

  2. At that time: Vào lúc đó

  3. Take on time: Cứ từ từ

  4. Just in time: Vừa kịp giờ

  5. By that time: Đến lúc đó

  6. In no time: Rất nhanh

  7. For the time being: Tạm thời

  8. A long time ago: Rất lâu trước đây

  9. The first/second/third/hundredth time (s): Lần thứ nhất/hai/ba/một trăm

  10. High time: Đúng thời điểm'

  11. Keep time: Đúng giờ

  12. Time zone: Múi giờ

  13. Over time: Làm thêm ngoài giờ

  14. Take your time: Bình tĩnh

  15. No time to lose: Không có thời gian để lãng phí

  16. Have spare time: Có thời gian rảnh

  17. On time: Đúng giờ

  18. The day after tomorrow: Ngày kia

  19. Tomorrow: Ngày mai

  20. Today: Hôm nay

  21. Yesterday: Hôm qua

  22. The day before yesterday: Hôm kia

  23. Last night: Tối qua

  24. Tonight: Tối nay

  25. Tomorrow night: Tối mai

  26. In the morning: Vào buổi sáng

  27. In the afternoon: buổi chiều

  28. In the evening: Vào buổi tối

  29. Yesterday morning: Sáng qua

  30. Yesterday afternoon: Chiều qua

  31. Yesterday evening: Tối qua

  32. This morning: Sáng nay

  33. This afternoon: Chiều nay

  34. This evening: Tối nay

  35. Tomorrow morning: Sáng mai

  36. Tomorrow afternoon: Chiều mai

  37. Tomorrow evening: Tối mai

  38. Last week: Tuần trước

  39. Last month: Tháng trước

  40. Last year: Năm ngoái

  41. This week: Tuần này

  42. This month: Tháng này

  43. This year: Năm nay

  44. Next week: Tuần sau

  45. Next month: Tháng sau

  46. Next year: Năm sau

  47. Ten minutes ago: mười phút trước

  48. An hour ago: Một giờ trước

  49. A week ago: Một tuần trước

  50. Two weeks ago: Hai tuần trước

  51. A month ago: Một tháng trước

  52. A year ago: Một năm trước

  53. A long time ago: Lâu rồi

  54. The previous day: Tính Ngày trước đó

  55. The previous week: Tuần trước đó

  56. The previous month: Tháng trước đó

  57. The previous year: Năm trước đó

  58. The following day: Ngày sau đó

  59. The following week: Tuần sau đó

  60. The following month: Tháng sau đó

  61. The following year: Năm sau đó

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates



55 lượt xem0 bình luận
bottom of page