"Thời gian" là một trong những chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày của con người. Và tiếng Anh cũng không ngoại lệ, bài viết dưới đây Engmates sẽ tổng hợp giúp các bạn các cụm từ chỉ thời gian cực kỳ thông dụng mà người học nào cũng nên biết.
Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa
At that time: Vào lúc đó
Take on time: Cứ từ từ
Just in time: Vừa kịp giờ
By that time: Đến lúc đó
In no time: Rất nhanh
For the time being: Tạm thời
A long time ago: Rất lâu trước đây
The first/second/third/hundredth time (s): Lần thứ nhất/hai/ba/một trăm
High time: Đúng thời điểm'
Keep time: Đúng giờ
Time zone: Múi giờ
Over time: Làm thêm ngoài giờ
Take your time: Bình tĩnh
No time to lose: Không có thời gian để lãng phí
Have spare time: Có thời gian rảnh
On time: Đúng giờ
The day after tomorrow: Ngày kia
Tomorrow: Ngày mai
Today: Hôm nay
Yesterday: Hôm qua
The day before yesterday: Hôm kia
Last night: Tối qua
Tonight: Tối nay
Tomorrow night: Tối mai
In the morning: Vào buổi sáng
In the afternoon: buổi chiều
In the evening: Vào buổi tối
Yesterday morning: Sáng qua
Yesterday afternoon: Chiều qua
Yesterday evening: Tối qua
This morning: Sáng nay
This afternoon: Chiều nay
This evening: Tối nay
Tomorrow morning: Sáng mai
Tomorrow afternoon: Chiều mai
Tomorrow evening: Tối mai
Last week: Tuần trước
Last month: Tháng trước
Last year: Năm ngoái
This week: Tuần này
This month: Tháng này
This year: Năm nay
Next week: Tuần sau
Next month: Tháng sau
Next year: Năm sau
Ten minutes ago: mười phút trước
An hour ago: Một giờ trước
A week ago: Một tuần trước
Two weeks ago: Hai tuần trước
A month ago: Một tháng trước
A year ago: Một năm trước
A long time ago: Lâu rồi
The previous day: Tính Ngày trước đó
The previous week: Tuần trước đó
The previous month: Tháng trước đó
The previous year: Năm trước đó
The following day: Ngày sau đó
The following week: Tuần sau đó
The following month: Tháng sau đó
The following year: Năm sau đó
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comments