top of page

COLLOCATIONS LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT CÁC COLLOCATIONS PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

Đã cập nhật: 9 thg 3, 2023

Trong tiếng Anh, ngoài hệ thống từ vựng đứng riêng lẻ, độc lập còn có cả hệ thống các cụm từ - Collocations đa dạng với nhiều tầng ý nghĩa khác nhau. Chính bởi điều này mà không ít trường hợp người dùng nhầm lẫn, dùng sai ngữ cảnh, hiểu sai nghĩa khiến cho quá trình giao tiếp trở nên kém hiệu quả.

Để tránh mắc phải những sai lầm đáng tiếc ấy, hôm nay Engmates sẽ chia sẻ đến các bạn tất tần tật các kiến thức từ A đến Z về Collocations trong tiếng Anh nhé!



Mục lục


Collocations là gì?

Có rất nhiều cách hiểu và định nghĩa về "Collocations" trong tiếng Anh:


Theo từ điển Oxford, Collocations là: “a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance” – Là sự kết hợp thường xuyên của các từ trong một ngôn ngữ.


Từ điển Cambridge, Collocation là: “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning” – Một từ hoặc cụm từ thường được sử dụng với một từ hoặc cụm từ khác, theo cách của những người đã sử dụng ngôn ngữ đó cả đời, nhưng nghĩa của cụm từ này có thể không suy ra được từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.


Tóm lại, Collocations chính là sự kết hợp của các từ ngữ tạo thành các cụm từ có nghĩa, diễn đạt một ý nào đó.


Chẳng hạn như: “Pay attention” (tập trung, chú ý) chứ không dùng “give attention”.


Trong tiếng Anh có những dạng collocations nào?


1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ex: a high chance: cơ hội cao

There’s a high chance. I’ll get a high score.


2. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ex: vitally important: rất quan trọng

It’s vitally important to learn collocations.


3. Noun + Noun (Cụm Danh Từ)

Ex: a round of applause: một tràng pháo tay

We gave her a round of applause after the speech.


4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Ex: heating oil falls: giá giảm

The price of heating oil falls as temperatures rise.


5. Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)

Ex: highly recommended: rất được khuyến khích

This book is highly recommended.


6. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ex: do my homework: làm bài tập về nhà

I always try to do my homework after schools.


06 dạng collocations thường gặp trong tiếng Anh
06 dạng collocations thường gặp trong tiếng Anh

Tất tần tật collocations phổ biến nhất trong tiếng Anh?


  1. pay attention: chú tâm vào điều gì

  2. break a leg: chúc may mắn

  3. break a promise: thất hứa

  4. catch one’s eyes: khiến ai đó chú ý

  5. keep in touch: giữ liên lạc

  6. take a photo: chụp ảnh

  7. take a taxi: đón xe taxi

  8. take action: hành động

  9. have a break: nghỉ giữa giờ

  10. have a problem: gặp trở ngại, khó khăn

  11. have fun: vui vẻ, thư giãn

  12. make a change: tạo ra thay đổi

  13. make a decision: đưa ra quyết định

  14. make an effort: nỗ lực làm gì

  15. make a mistake: mắc lỗi

  16. environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường

  17. climate change: sự thay đổi khí hậu

  18. have a balanced diet: có chế độ ăn uống cân bằng

  19. reduce one’s stress levels: giảm mức độ căng thẳng

  20. do damage: gây ra thiệt hại

  21. do business: làm kinh doanh

  22. make a difference: tạo nên sự khác biệt

  23. make a complaint: phàn nàn, khiếu nại

  24. have a good time: tận hưởng thời gian vui vẻ

  25. break the rule: phá vỡ quy tắc

  26. break a record: phá vỡ kỷ lục

  27. careful consideration: sự xem xét cẩn thận

  28. dead-end job: công việc lương thấp, ít thăng tiến

  29. detailed description: sự mô tả cụ thể

  30. corporate culture: văn hóa doanh nghiệp

  31. economic crisis: khủng hoảng kinh tế

  32. economic reform: đổi mới kinh tế

  33. economic policy: chính sách kinh tế

  34. free speech: tự do ngôn luận

  35. mass media: phương tiện truyền thông đại chúng

  36. mixed feelings: cảm xúc lẫn lộn

  37. be experienced in: giàu kinh nghiệm về

  38. be brilliant at: giỏi xuất sắc về

  39. be crowded with: đông đúc

  40. be sympathetic with: cảm thông với ai

  41. be fortunate in: may mắn có được

  42. completely agree: hoàn toàn đồng ý

  43. completely different: hoàn toàn khác biệt

  44. reasonably priced: giá cả phải chăng

  45. deeply moved: cảm động sâu sắc

  46. fiercely competitive: cạnh tranh khốc liệt

  47. absolutely impossible: bất khả thi

  48. blissfully unaware: hoàn toàn không nhận thức được

  49. strictly forbidden: bị nghiêm cấm hoàn toàn

  50. desperately eager: háo hức vô cùng

Bài viết trên là bài tổng hợp kiến thức ngắn gọn mà đội ngũ Engmates chọn lọc và phân tích, hy vọng sẽ phần nào giúp ích các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 3 tháng học tiếng Anh tại Engmates



253 lượt xem0 bình luận
bottom of page