Trong tiếng Anh, ngoài hệ thống từ vựng đứng riêng lẻ, độc lập còn có cả hệ thống các cụm từ - Collocations đa dạng với nhiều tầng ý nghĩa khác nhau. Chính bởi điều này mà không ít trường hợp người dùng nhầm lẫn, dùng sai ngữ cảnh, hiểu sai nghĩa khiến cho quá trình giao tiếp trở nên kém hiệu quả.
Để tránh mắc phải những sai lầm đáng tiếc ấy, hôm nay Engmates sẽ chia sẻ đến các bạn tất tần tật các kiến thức từ A đến Z về Collocations trong tiếng Anh nhé!
Mục lục
Collocations là gì?
Có rất nhiều cách hiểu và định nghĩa về "Collocations" trong tiếng Anh:
Theo từ điển Oxford, Collocations là: “a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance” – Là sự kết hợp thường xuyên của các từ trong một ngôn ngữ.
Từ điển Cambridge, Collocation là: “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning” – Một từ hoặc cụm từ thường được sử dụng với một từ hoặc cụm từ khác, theo cách của những người đã sử dụng ngôn ngữ đó cả đời, nhưng nghĩa của cụm từ này có thể không suy ra được từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
Tóm lại, Collocations chính là sự kết hợp của các từ ngữ tạo thành các cụm từ có nghĩa, diễn đạt một ý nào đó.
Chẳng hạn như: “Pay attention” (tập trung, chú ý) chứ không dùng “give attention”.
Trong tiếng Anh có những dạng collocations nào?
1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Ex: a high chance: cơ hội cao
There’s a high chance. I’ll get a high score.
2. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Ex: vitally important: rất quan trọng
It’s vitally important to learn collocations.
3. Noun + Noun (Cụm Danh Từ)
Ex: a round of applause: một tràng pháo tay
We gave her a round of applause after the speech.
4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Ex: heating oil falls: giá giảm
The price of heating oil falls as temperatures rise.
5. Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)
Ex: highly recommended: rất được khuyến khích
This book is highly recommended.
6. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Ex: do my homework: làm bài tập về nhà
I always try to do my homework after schools.
Tất tần tật collocations phổ biến nhất trong tiếng Anh?
pay attention: chú tâm vào điều gì
break a leg: chúc may mắn
break a promise: thất hứa
catch one’s eyes: khiến ai đó chú ý
keep in touch: giữ liên lạc
take a photo: chụp ảnh
take a taxi: đón xe taxi
take action: hành động
have a break: nghỉ giữa giờ
have a problem: gặp trở ngại, khó khăn
have fun: vui vẻ, thư giãn
make a change: tạo ra thay đổi
make a decision: đưa ra quyết định
make an effort: nỗ lực làm gì
make a mistake: mắc lỗi
environmental pollution: sự ô nhiễm môi trường
climate change: sự thay đổi khí hậu
have a balanced diet: có chế độ ăn uống cân bằng
reduce one’s stress levels: giảm mức độ căng thẳng
do damage: gây ra thiệt hại
do business: làm kinh doanh
make a difference: tạo nên sự khác biệt
make a complaint: phàn nàn, khiếu nại
have a good time: tận hưởng thời gian vui vẻ
break the rule: phá vỡ quy tắc
break a record: phá vỡ kỷ lục
careful consideration: sự xem xét cẩn thận
dead-end job: công việc lương thấp, ít thăng tiến
detailed description: sự mô tả cụ thể
corporate culture: văn hóa doanh nghiệp
economic crisis: khủng hoảng kinh tế
economic reform: đổi mới kinh tế
economic policy: chính sách kinh tế
free speech: tự do ngôn luận
mass media: phương tiện truyền thông đại chúng
mixed feelings: cảm xúc lẫn lộn
be experienced in: giàu kinh nghiệm về
be brilliant at: giỏi xuất sắc về
be crowded with: đông đúc
be sympathetic with: cảm thông với ai
be fortunate in: may mắn có được
completely agree: hoàn toàn đồng ý
completely different: hoàn toàn khác biệt
reasonably priced: giá cả phải chăng
deeply moved: cảm động sâu sắc
fiercely competitive: cạnh tranh khốc liệt
absolutely impossible: bất khả thi
blissfully unaware: hoàn toàn không nhận thức được
strictly forbidden: bị nghiêm cấm hoàn toàn
desperately eager: háo hức vô cùng
Bài viết trên là bài tổng hợp kiến thức ngắn gọn mà đội ngũ Engmates chọn lọc và phân tích, hy vọng sẽ phần nào giúp ích các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 3 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comments