top of page

CÁCH GIỚI THIỆU NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

Trong giao tiếp tiếng Anh thông thường, việc bạn nói về ngôi nhàmình sống là chủ đề thường gặp. Vì thế, bạn nên biết cách dẫn dắt câu chuyện theo chủ đề này. Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu về ngôi nhà của mình, khu phố bạn sống, mô tả điều bạn thích hay chưa thích về ngôi nhà bạn sống cùng Engmates nhé!





1. Giới thiệu về ngôi nhà bạn sinh sống


Không gian sống phổ biến hiện này là nhà ở hoặc căn hộ. Nhưng bạn nên mô tả kỹ hơn loại nhà hay căn hộ bạn sinh sống, ví dụ như sau:


  • I live in a terraced house. (Tôi sống trong nhà liền kề)

  • I live in a semi-detached house. (Tôi sống trong nhà bán liền kề)

  • I live in a detached house. (Tôi sống trong nhà riêng)

Bạn cũng có thể kể nhà bạn có bao nhiêu tầngvị trí của nó:


  • I live in a small, two-storey house in a countryside. (Tôi sống trong một ngôi nhà 2 tầng ở vùng quê)

  • I live in a big, 4-storey semi-detached house in the suburbs. (Tôi sống trong một ngôi nhà to 4 tầng ở ngoại ô thành phố)




Hoặc nếu như bạn sống trong một căn hộ chung cư, bạn có thể nói rằng:


  • I live in a 2-bedroom apartment.(Tôi sống trong căn hộ 2 phòng ngủ)

  • I live in a studio apartment. (Tôi sống trong căn hộ 1 phòng)

  • I live in a large apartment with 3 bedrooms. (Tôi sống trong căn hộ lớn có 3 phòng ngủ)

  • I live in a duplex apartment. (Tôi sống trong một căn hộ nhiều tầng)


Nếu bạn sống trong một tòa nhà cao tầng, bạn có thể nói:


  • I live on 35th floor of in a high-rise. (Tôi sống ở tầng 35 toà nhà căn hộ cao tầng)


2. Miêu tả về nơi bạn sống


Để miêu tả nơi bạn sống, bạn có thể nói về những căn phòng trong nhà. Sau đây là một số từ vựng bạn có thể dùng:


  • Living room (phòng khách)

  • Dining room (phòng ăn)

  • Kitchen (nhà bếp)

  • Bedroom (phòng ngủ)

  • Bathroom (phòng tắm)

  • A balcony/ a terrace (ban công)

  • An office (phòng làm việc)

  • A study (phòng học)


VD: My house has 2 bedrooms, a kitchen, a living room and a garden. (Nhà của tôi có 2 phòng ngủ, 1 nhà bếp, 1 phòng khách và 1 khu vườn)


Bạn cũng có thể sử dụng tính từ để câu nói của mình thêm hay hơn:


  • My house has 2 small bedrooms, a kitchen with a dining table, a living room with big windows and a little pretty garden. (Nhà tôi có 2 phòng ngủ nhỏ, 1 nhà bếp với bàn ăn, 1 phòng khách có cửa sổ to và 1 khu vườn nhỏ xinh xắn)




3. Bạn thích hay không thích căn nhà của mình ở điểm gì?


Bạn thấy ngôi nhà bạn sống như thế nào? Bạn có thích không? Hay bạn có gì muốn thay đổi? Giờ hãy cùng tìm hiểu các tính từ tích cực và tiêu cực mô tả không gian sống của bạn nhé!


a. Tính từ tích cực (Positive adjectives)


1. Spacious (rộng rãi)


VD: I have a spacious office at home. (Tôi có phòng làm việc rộng rãi tại nhà)


2. Cozy (ấm cúng)


VD: I like to live in a cozy little room. (Tôi muốn sống trong căn phòng nhỏ ấm cúng)


3. Light (ánh sáng)


VD: I want to live in a house with lots of light. (Tôi muốn sống trong ngôi nhà có nhiều ánh sáng tự nhiên)




4. Convenient (thuận tiện)


VD: The houses in this area are very convenient for the subway. (Nhà ở khu này rất tiện cho việc đi tàu điện ngầm)


b. Tính từ tiêu cực (Negative Adjectives)


1. Cramped (chật chội)


VD: I used to live in a cramped small room when I was a student (Tôi từng phải sống trong 1 căn nhà chật chội khi tôi còn nhỏ)


2. Dark (tối tăm)


VD: My apartment is very dark even in the daylight (Căn hộ của tôi vẫn rất tối tăm ngay giữa ban ngày)




3. Drafty (lạnh lẽo)


VD: The floor is so drafty that I need to put on socks. (Nền nhà lạnh đến nỗi tôi phải đi tất)


4. Stuffy (bức bí)


VD: Can you open the window? The room is a bit stuffy. (Bạn mở cửa sổ được không? Căn phòng hơi bí một chút)


5. noisy (ồn ào)


VD: I live in a noisy neighborhood. There are lots of cars all day and night. (Tôi sống ở một khu phố ồn ào. Có nhiều xe ô tô chạy cả ngày lẫn đêm)


4. Miêu tả về người sống cùng bạn


  • I live with my parents. (Tôi sống với bố mẹ tôi)

  • I live alone/by myself. (Tôi sống một mình)

  • I live with my family, my husband and 2 children. (Tôi sống cùng gia đình, chồng và 2 con)

  • I live with 2 other flatmates and one of them is about to get married.(Tôi sống chung với 2 bạn cùng nhà. Một trong số 2 người đó chuẩn bị kết hôn.)


Trên đây là những ý chính giúp bạn mô tả về ngôi nhà của bạn một cách chi tiết hơn. Còn bạn, bạn có muốn chia sẻ thêm thông tin nào về ngôi nhà của mình không? Chia sẻ cho Engmates cùng biết nhé!


697 lượt xem0 bình luận

Comentarios


bottom of page