Mục đích cuối cùng của việc học tiếng Anh của tất cả chúng ta là giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Mà giao tiếp thực tế lại luôn gắn với một bối cảnh cụ thể nào đó: ví dụ như gặp bạn mới, đi rạp chiếu phim, mua thuốc tại hiệu thuốc,... Để giao tiếp tiếng Anh trong những hoàn cảnh như vậy, chúng ta phải có vốn từ, các câu thường gặp, cấu trúc thường gặp liên quan đến chủ đề đó.
I. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG
Let’s get down to the business, shall we? - Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
We’d like to discuss the price you quoted. - Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.
Ms.Green, may I talk to you for a minute? - Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?
We need more facts and more concrete informations - Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
I’m here to talk about importing children’s clothing - Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company -Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product - Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan - Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản.
That sounds like a fine idea - Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
I think we need to buy a new copier ôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới.
How is your schedule today?: Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?
It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.
I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.
Does that answer your question?: Anh có hài lòng với câu trả lời không?
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
Lovely day, isn’t it! - Một ngày đẹp trời nhỉ!
Bit nippy today. - Hôm nay trời khá lạnh đấy
What strange weather we’re having! - Thời tiết này lạ thật!
It doesn’t look like it’s going to stop raining today. - Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu
Never mind – it’s good for the garden. - Đừng lo, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.
At least my tomatoes will be happy. - Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này.
Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding. - Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.
I think it’ll clear up later. - Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.
It’s going to rain by the looks of it. - Trời nhìn như sắp mưa ấy.
We’re in for frost tonight. - Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy.
They’re expecting snow in the north. - Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc.
I hear that showers are coming our way. - Tôi nghe nói sắp có mưa đá.
The sun’s trying to come out. - Mặt trời đang cố xuất hiện đấy.
It’s been trying to rain all morning. - Trời đang cố mưa cả buổi sáng
It’s finally decided to rain. - Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa
----------
a hard frost: lạnh giá
blizzard / gale force conditions: bão tuyết
hailstones: mưa đá
prolonged rain: mưa kéo dài
blustery wind: gió mạnh
a drought: hạn hán
mild weather: thời tiết ôn hòa
sunny spells: nắng nhẹ
light drizzle: mưa phùn
III. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI HẸN AI ĐÓ
Are you free tomorrow? - Ngày mai bạn có rảnh không?
Can we meet on the 26th? - Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?
Are you available tomorrow? - Ngày mai bạn có rảnh không?
Are you available next Monday? - Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?
Are you free this evening? - Tối nay bạn rảnh chứ?
What about the 15th of this month? Would it suit you? - Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?
Is next Monday convenient for you? - Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?
Can we meet sometime next week? - Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?
Yes, I’m free tomorrow. - Vâng, mai tôi rảnh.
Yes, we can meet on the 26th. Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau.
Yes, next Monday is fine. - Vâng, thứ 2 tới được đó
No problem, we can meet tomorrow. - Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau
I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th? - Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?
Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead? - Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?
15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th? - Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?
IV. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI MUỐN XIN LỖI AI ĐÓ
Oh, I’m awfully sorry - Oh, tôi hết sức xin lỗi
I cann’t tell you how sorry I am! - Tôi không biết phải xin lỗi bạn như thế nào.
I’m very sorry. I didn’t realize... - Tôi rất xin lỗi. Tôi đã không nhận ra...
I just don’t know what to say. - Tôi không biết phải nói gì nữa.
I’m extremely sorry - Tôi vô cùng xin lỗi.
I’m not exactly sure how to put this, but... - Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng...
I’ve got to apologize for... - Tôi phải xin lỗi.....
This isn’t easy to explain, but... - điều này thật không dễ dàng để giải thích, nhưng...
Hay