Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiện nay đang là xu hướng được nhiều người áp dụng nhằm nâng cao vốn từ vựng của mình. Chính vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng Engmates tổng hợp 50 từ vựng phổ biến chủ đề Quần áo nhé!
1. Từ vựng Tiếng Anh về một số loại quần áo
1.1: Quần áo
shirt: áo sơ mi nam
T-shirt: áo phông
blouse: áo sơ mi nữ
dress: váy dài
skirt: chân váy
shorts: quần đùi
trousers: quần dài ống đứng
sweater: áo len
hoodie: áo nỉ có mũ
jacket: áo khoác (dáng ngắn)
trench coat: áo khoác (dáng dài)
cardigan: áo khoác len
jeans: quần bò
pajamas: đồ ngủ
suit: bộ vest
blazer: áo blazer
raincoat: áo mưa
swimsuits: đồ bơi nữ (một mảnh)
bikini: đồ bơi nữ (hai mảnh)
boxer: đồ lót nam
bra: áo lót nữ
tights: quần tất
1.2 Những phụ kiện khác
tie: cà vạt
belt: thắt lưng
shoes: giày
sandals: dép xăng-đan
boots: bốt, ủng
slippers: dép lê
backpack: ba lô
suitcase/briefcase: va li
gloves: găng tay
mittens: găng tay hở ngón
socks: tất
hat: mũ
beret: mũ nồi
cap: mũ lưỡi trai
scarf: khăn
glasses: kính
sunglasses: kính râm
ring: nhẫn
bracelet: vòng tay
necklace: vòng cổ
earring: khuyên tai
2. Từ vựng tiếng Anh mô tả họa tiết, chất liệu & phong cách thời trang
2.1 Họa tiết
patterned: họa tiết nhắc lại
striped: họa tiết kẻ sọc
plain: họa tiết trơn
checkered: họa tiết kẻ ca rô
polka dot: họa tiết chấm bi
floral-print: họa tiết in hoa
fruit-print: họa tiết hoa quả
2.2 Chất liệu
silk: lụa
wool: len
cotton: cô tông
leather: da
denim: vải thô bò
velour: vải nhung
2.3 Phong cách thời trang
casual clothes: thường phục, quần áo mặc hàng ngày
vintage clothes: quần áo theo hơi hướng hoài cổ
sporty clothes: quần áo thể thao
smart clothes: trang phục thanh lịch
classic style: phong cách cổ điển
3. Những từ vựng khác
3.1 Những tính từ miêu tả về quần áo
Nếu muốn nhận xét về phong cách cũng như trang phục, bạn có thể sử
dụng những tính từ như sau:
casual/simple: đơn giản
old-fashioned: lỗi thời
fancy: sang chảnh
fashionable: đúng mốt, hợp thời trang
trendy: theo xu hướng
smart-casual: thường phục nhưng thời trang
hard-wearing: bền
timeless: không bao giờ lỗi mốt
Hay những động từ sau:
go well with: hợp với
match: phù hợp
suit/fit: vừa vặn
look good on: trông đẹp lắm
VD:
These shoes go well with your style (Đôi giày này hợp với phong cách của bạn)
The color of the shirt matches your hair color (Màu chiếc áo hợp với màu tóc của bạn)
This dress really suits you. (Chiếc váy này vừa với bạn lắm)
I think the blouse looks good on you. (Tôi nghĩ là bạn mặc chiếc áo sơ mi trông đẹp
lắm)
Như vậy, Engmates đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Quần áo (Clothes) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp.
Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá học Tiếng Anh giao tiếp tại Engmates nhé!
Comments