Để nâng cao vốn từ vựng và ứng dụng linh hoạt trong tiếng Anh nói và viết, "phrasal verb" chính là một trong những lượng kiến thức giá trị, hữu ích mà các bạn không được bỏ qua. Liệu bạn đã hiểu và sử dụng nó đúng cách hay chưa? Bài viết này, Engmates sẽ giúp bạn đi tìm câu trả lời đó nhé!
Mục lục
PHRASAL VERB LÀ GÌ?
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.
Ví dụ: Chúng ta có cụm từ: "Come in"
Ta có từ Come là động từ, in là giới từ, kết hợp chúng lại tạo nên phrasal verb "come in" nghĩa là mời vào.
100 PHRASAL VERB THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP HIỆN NAY
Get up to: làm gì
Get out of (doing something): tránh làm việc gì, tránh việc bạn không muốn làm
Put off: hoãn lại, để lại sau
Put up with: chịu đựng
Put across: để giao tiếp, kết nối
Put on: ăn mặc chỉnh chu
Go along: tiếp tục một hoạt động
Go away: rời một địa điểm
Break down: bị hư
Break in: đột nhập vào nhà
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring s.th up: đề cập chuyện gì đó
Bring s.o up: nuôi nấng (con cái)
Brush up on st: ôn lại
Call for st: cần cái gì đó
Carry out: thực hiện (kế hoạch)
Catch up with sb: theo kịp ai đó
Check in: làm thủ tục vào khách sạn
Check out: làm thủ tục ra khách sạn
Check st out: tìm hiểu, khám phá cái gì đó
Clean st up: lau chùi
Go by: vượt qua, đi qua
Do away with: chấm dứt, thoát khỏi
Do over: làm lại từ đầu
Do up: kéo lên
Make off: trốn chạy
Make out: giải quyết một vấn đề
Make for: tiến lại gần
Make off: trốn chạy
Bring up: nói về một chủ đề cụ thể nào đó
Pick up: đưa đón (đưa đón bằng xe car)
Turn down: không chấp nhận một đề nghị
Fill in: điền vào (điền vào form, bảng biểu...)
Come across as: có vẻ (chủ ngữ là người)
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện
Cool down: làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Count on sb: tin cậy vào người nào đó
Cut down on st: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Do away with st: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without st: chấp nhận không có cái gì đó
Dress up: ăn mặc đẹp
Drop by: ghé qua
Fall down: Rơi xuống
Drop sb off: thả ai xuống xe
End up = wind up: có kết cục
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Get along/get along with sb: hợp nhau/hợp với ai
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Get rid of st: bỏ cái gì đó
Get up: thức dậy
Give up st: từ bỏ cái gì đó
Go around: đi vòng vòng
Go down: giảm, đi xuống
Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)
Go out: đi ra ngoài, đi chơi
Go up: tăng, đi lên
Grow up: lớn lên
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Keep on doing st: tiếp tục làm gì đó
Keep up st: hãy tiếp tục phát huy
Let s.o down: làm ai đó thất vọng
Look after sb: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanh
Look at st: nhìn cái gì đó
Look down on sb: khinh thường ai đó
Look for sb/st: tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Look forward to st/Look forward to doing st: mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look into st: nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó
Look st up: tra nghĩa của cái từ gì đó
Look up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Make st up: chế ra, bịa đặt ra cái gì đó
Make up one’s mind: quyết định
Move on to st: chuyển tiếp sang cái gì đó
Pick sb up: đón ai đó
Pick st up: lượm cái gì đó lên
Put st away: cất cái gì đó đi
Run into sb/ st: vô tình gặp được ai đó/cái gì
Run out of st: hết cái gì đó
Set sb up: gài tội ai đó
Set up st: thành lập cái gì đó (ủy ban, tổ chức,..)
Settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
Show off: khoe khoan
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc
Take up: bắt đầu làm một hoạt động mới (thể thao, sở thích,môn học)
Talk sb in to st: dụ ai làm cái gì đó
Tell sb off: la rầy ai đó
Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Work st out: suy ra được cái gì đó
Warm up: khởi động
Xem thêm:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 3 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comentarios