Hiếm khi thấy năm nào mà người Việt có một kỳ nghỉ lễ dài như năm 2023! Theo Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cho biết, do năm nay lễ giỗ Tổ Hùng Vương sát với nghỉ lễ 30-4 và 1-5 nên người dân được nghỉ lễ 5 ngày liên tiếp.
Vậy thì bạn đã có kế hoạch gì cho chuỗi ngày nghỉ khỏi lãng phí chưa? Nếu chưa thì cùng Engmates tận dụng thời gian lý tưởng này để trau dồi vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mình ngay nhé!
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề, các bạn có thể tham khảo nhé!
BUSINESS
Be understaffed: Thiếu nhân viên, thiếu nhân lực
Be assigned: Được phân công, chỉ định
Outsource: Thuê nhân lực bên ngoài
Get a promotion: Được thăng chức
Meet the dealine: Hoàn thành đúng hạn
Production line: Dây chuyền sản xuất
Adjust the schedule: Điều chỉnh kế hoạch
Make progress: Tiến bộ
Technical support: Hỗ trợ kỹ thuật
Assistant: Trợ lý
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Corporation: Tập đoàn
Small business: Doanh nghiệp nhỏ
Partnership: Đối tác
Shareholder: Cổ đông
CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
Sales: Bán hàng
Revenue: Doanh thu
Profit: Lợi nhuận
Loss: Lỗ
Budget: Ngân sách
Investment: Đầu tư
Cash flow: Dòng tiền
Human resources: Nhân sự
Contract: Hợp đồng
Negotiation: Đàm phán
Competition: Cạnh tranh
Innovation: Đổi mới
HOUSEWORK
Chores: Công việc nhà
Cleaning: Dọn dẹp
Dusting: Lau bụi
Vacuuming: Hút bụi
Mopping: Lau nhà
Sweeping: Quét nhà
Laundry: Giặt giũ
Ironing: Ủi
Folding: Gấp quần áo
Dishwashing: Rửa chén
Cooking: Nấu ăn
Baking: Làm bánh
Meal prep: Chuẩn bị bữa ăn
Grocery shopping: Mua sắm thực phẩm
Organizing: Sắp xếp
Gardening: Làm vườn
DIY (Do It Yourself): Tự làm
Home improvement: Cải tạo nhà cửa
Repairs: Sửa chữa
Maintenance: Bảo dưỡng
Plumbing: Sửa ống nước
Electrical: Sửa điện
HOLIDAY
Holiday: Ngày lễ
Celebration: Lễ kỷ niệm, lễ kỉ niệm
Festivity: Lễ hội, ngày hội
Tradition: Truyền thống
Custom: Phong tục
Parade: Diễu hành
Fireworks: Pháo hoa
Decorations: Trang trí
Family gathering: Gia đình sum họp
Reunion: Hội ngộ, đoàn tụ
Gift: Món quà
Present: Quà tặng
Card: Thẻ chúc mừng
Feast: Tiệc, bữa tiệc
Special meal: Bữa ăn đặc biệt
Religious holiday: Ngày lễ tôn giáo
National holiday: Ngày lễ quốc gia
Memorial Day: Ngày kỷ niệm, tưởng niệm
Independence Day: Ngày độc lập
Toast: Chúc mừng, cụm từ chúc mừng.
Rất nhiều chủ đề nữa mà các bạn có thể học trong dịp lễ này đó! Vậy nên đừng để mọi thứ trôi qua một cách lãng phí nha, chúc các bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ và nhiều trải nghiệm bổ ích!
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates
Comments