top of page

CÁCH ĐƯA RA LỜI XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH CHÂN THÀNH NHẤT

Bạn đã từng quên mất sinh nhật bạn bè, hay đi họp trễ? Hay bạn đã từng lỡ làm những điều có lỗi với người thân của bạn? Đây đều là các tình huống mà ở đó bạn nghĩ bạn cần nói lời xin lỗi. Cách thường gặp nhất mọi người nghĩ tới là nói “I’m sorry” (Tôi xin lỗi), nhưng đối với người bản địa, còn nhiều cách khác để bày tỏ lòng hối lỗi khi ai đó làm gì sai. Trong bài học này, bạn sẽ cùng Engmates tìm hiểu các cách khác nhau để xin lỗi cũng như cách có một lời xin lỗi hiệu quả nhé!





Một cách khá trang trọng để nói lời xin lỗi mà bạn thường xuyên nghe ở trong các hoàn cảnh kinh doanh, tại văn phòng hoặc giao tiếp với ai đó có chức vụ cao hơn:


  • I apologize: Tôi xin lỗi

  • I do apologize: Tôi rất xin lỗi ("do" là trợ động từ được sử dụng với mục đích nhấn mạnh lời xin lỗi)

  • Please accept my apologies: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi

  • My apologies: Tôi xin lỗi (rất lịch sự)

  • I owe you an apology: Tôi nợ anh một lời xin lỗi

  • I apologize for + V-ing: Tôi xin lỗi vì...


VD: I apologize for the delay in delivery: Tôi xin lỗi vì có sự chậm trễ trong vận chuyển.


Trong văn viết, ví dụ như thư điện tử, hay văn bản mang tính trang trọng, bạn sẽ thường

xuyên thấy cách xin lỗi như sau:


  • We regret to inform you that ... (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng...)


VD: We regret to inform you that you are not selected for the position in our company: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng, bạn không được lựa chọn cho vị trí trong công ty của chúng tôi.


Khi không nghe rõ ai đó, bạn có thể xin lỗi để hỏi lại thông tin như sau:


  • Excuse me! Can you say it again?: Xin lỗi. Bạn có thể nhắc lại được không?

  •  Excuse me! I don’t understand what you’re saying: Xin lỗi. Tôi không hiểu ý bạn đang nói.


Tuy nhiên, bạn cũng có thể thu hút sự chú ý của người khác bằng cách nói xin lỗi:


VD:


  • Excuse me! Can I ask you something?: Xin lỗi. Cho tôi hỏi một chút được không?

  • Excuse me! Do you know how to get to the train station? (Xin lỗi! Bạn có biết đường đến trạm tàu không?)

Trong giao tiếp hàng ngày, cách diễn đạt ngôn ngữ trung lập nhất là:


  • I'm sorry (Tôi xin lỗi)

Hoặc cũng có thể nhấn mạnh hơn bằng cách thêm những trạng từ chỉ mức độ vào trước từ "sorry" như "really" (thực sự) hay "very" (rất):


  • I'm really sorry (Tôi thực sự xin lỗi)

  • I'm very sorry (Tôi rất xin lỗi)



Tuy nhiên, cụm từ “I’m sorry” có thể được dùng với nhiều nghĩa khác nhau, không nhất thiết phải để xin lỗi do mình làm sai một điều gì đó:


  • I’m sorry, but what you’re saying isn’t correct. (Tôi xin lỗi nhưng những gì anh nói không đúng) -> Xin lỗi một cách lịch sự

  • I'm sorry but I don't think your dog is alive (Tôi xin lỗi nhưng tôi không nghĩ rằng con chó của bạn còn sống) -> Thông báo tin xấu

  • I'm sorry you haven't been feeling well (Tôi rất tiếc khi bạn cảm thấy không khỏe) -> Bày tỏ sự cảm thông, chia sẻ trước một tin không vui


2. Lưu ý khi nói lời xin lỗi trong trường hợp mình mắc lỗi:


  • Chỉ nói lời xin lỗi là chưa đủ khi bạn có lỗi. Thực tế, bạn nên chuẩn bị lời giải thích, theo ví dụ như sau:


A: I can’t believe you missed our date last night: Không thể tin nổi cậu lại quên mất buổi hẹn tối qua


B. I’m really sorry. I had a terrible headache last night. I couldn’t move out of my bed: Anh thành thật xin lỗi. Anh bị đau đầu dữ dội. Anh còn không thể nhấc người ra khỏi giường được





  • Nhưng một lời xin lỗi khôn khéo là khi bạn giải thích và đưa ra cách xử lý, ví dụ như sau:


A. You promised to send the report last night but you didn’t: Bạn hứa gửi báo cáo tối qua nhưng bạn đã không gửi

B. My apologies. The internet at my place was unstable. But I’m trying to finish the report as fast as I can:Tôi rất xin lỗi. Mạng internet khu tôi đã không ổn định. Nhưng tôi đang cố gắng hoàn thành bản báo cáo nhanh nhất có thể.


Ở phần cuối này, Engmates có tổng hợp một số ví dụ để các bạn có thể thực hành cách nói lời xin lỗi - đưa ra lời giải thích - đưa ra giải pháp. Hãy làm bài cùng Engmates nhé!


1. A. You’re late again!

B. .........................................................


2. A. You had been so angry at me this morning.

B. ...............................................................


3. A. I can’t believe you missed the meeting.

B. ..............................................................


4. A. Excuse me, you’re stepping on my toes.

B. ............................................................











3 lượt xem0 bình luận

Comments


bottom of page